Phiên âm : jí biàn.
Hán Việt : tật tiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迅速、趕快。《孤本元明雜劇.圯橋進履.第一折》:「疾便的踐程途, 尋俺那下邳的長安道。」元.楊訥《西游記》第一○齣:「好生跟師父去, 便喚作孫行者, 疾便取經, 著你也求正果。」